|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devil's tattoo
devil's+tattoo![](img/dict/02C013DD.png) | ['devlztə'tu:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to beat the devil's tattoo | | lấy ngón tay gõ gõ |
/'devlztə'tu:/
danh từ
sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp to beat the devil's_tattoo lấy ngón tay gõ gõ
|
|
|
|